Thuật ngữ thường gặp khi sử dụng thẻ tín dụng

Bạn quan tâm đến việc mở một thẻ tín dụng? Bạn muốn biết thêm về những thuật ngữ chuyên ngành liên quan? Monfin sẽ giúp bạn với những thông tin này nhé

Ngày nay việc sử dụng thẻ tín dụng trong đời sống hàng ngày đã trở nên quá phổ biến. Cho dù là lần đầu mở thẻ hay đang sử dụng bạn cần có những kiến thức về thuật ngữ thẻ tín dụng như sau.

>> Cẩm nang thẻ tín dụng của Monfin

>> Hỏi đáp thường gặp về Thẻ tín dụng

 thuat ngu thuong gap

THUẬT NGỮ THƯỜNG GẶP VỚI THẺ TÍN DỤNG

Phí thường niên (Annual Fee)

Phí thường niên là phí phải thanh toán hàng năm cho việc sở hữu thẻ tín dụng, phí này thường được sử dụng một phần cho phí hành chính. Một số ngân hàng miễn phí thường niên cho các thẻ tín dụng cao cấp. Cũng có những trường hợp các nhà cung cấp thẻ tín dụng miễn loại phí này khi bạn đạt yêu cầu về mức chi tiêu tối thiểu.

Số dư tài khoản (Balance)

Thuật ngữ này nói tới số tiền được phản ánh trong tài khoản của bạn. Đó có thể là số tiền bạn có trong tài khoản nếu thẻ bạn sử dụng là thẻ ghi nợ, hoặc là số tiền bạn nợ ngân hàng nếu thẻ bạn sử dụng là thẻ tín dụng.

Hạn mức tín dụng (Credit Limit)

Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà ngân hàng cho phép chủ thẻ tín dụng dùng để chi tiêu.

Thời gian ân hạn (Grace Period)

Thời gian ân hạn là khoảng thời gian ngân hàng vẫn chấp nhận cho bạn thực hiện các thanh toán kể cả sau ngày đến hạn trả mà không tính phí phạt.

thuat ngu the tin dung

Tỷ suất ban đầu

Các ngân hàng có thể tính mức lãi suất và tỉ lệ phần trăm hàng năm thấp hơn khi bạn đăng ký làm thẻ tín dụng. Nên nhớ, hãy kiểm tra kỹ lưỡng thời hạn của tỷ suất ban đầu để tránh việc hiểu nhầm rằng bạn sẽ có những ưu đãi này trong suốt quá trình sở hữu thẻ.

Mức thanh toán tối thiểu (Minimum Payment)

Mức thanh toán tối thiểu là số tiền tối thiểu mà bạn cần phải trả để giữ cho thẻ tín dụng của bạn luôn ở trạng thái tốt.

Ngân hàng trực tuyến (online banking)

Bạn có thể truy cập lịch sử mua sắm, bảng sao kê của ngân hàng và các thông tin khác về thẻ tín dụng của bạn bằng việc sử dụng tài khoản ngân hàng online trên trang web hoặc ứng dụng của ngân hàng trên điện thoại di động.

Hoàn tiền (Rebates)

Bạn có thể sử dụng tính năng này để nhận lại tiền mặt như một phần thưởng khi bạn mua sắm tại những địa điểm là các đối tác với ngân hàng của bạn, bằng việc sử dụng thẻ tín dụng đã được liên kết với những đối tác đó.

Chương trình quà tặng (Rewards Program)

Với chương trình này, bạn sẽ nhận được những mặt hàng và dịch vụ hấp dẫn miễn phí như các chuyến bay miễn phí, voucher mua sắm, bánh sinh nhật, dịch vụ mát-xa miễn phí và còn nhiều ưu đãi khác nữa.

Thẻ tín dụng được bảo đảm (Secured Cards)

Hạn mức tín dụng của bạn được xác định dựa trên khoản tiền gửi mà bạn đã khai báo là tài sản thế chấp. Hạn mức tín dụng có thể dao động trong khoảng từ 80% đến 100% tổng số tiền được gửi vào tài khoản của bạn.

 

Trên đây là những thuật ngữ thường được sử dụng nhất đối với thẻ tín dụng. Cảm ơn bạn đã chú ý theo dõi!